You are here
in the past là gì?
in the past (ɪn ðə pæst )
Dịch nghĩa: trong quá khứ
trạng từ
Dịch nghĩa: trong quá khứ
trạng từ
Ví dụ:
"In the past, communication was done through letters and telegrams.
Trong quá khứ, giao tiếp được thực hiện qua thư từ và điện tín. "
Trong quá khứ, giao tiếp được thực hiện qua thư từ và điện tín. "