You are here
pasteurized là gì?
pasteurized (ˈpæstəraɪzd)
Dịch nghĩa: tiệt trùng
Tính từ
Dịch nghĩa: tiệt trùng
Tính từ
Ví dụ:
"The pasteurized milk has a longer shelf life than raw milk.
Sữa tiệt trùng có thời gian bảo quản lâu hơn sữa tươi. "
"The pasteurized milk has a longer shelf life than raw milk.
Sữa tiệt trùng có thời gian bảo quản lâu hơn sữa tươi. "