You are here
patch là gì?
patch (pæʧ)
Dịch nghĩa: miếng vá
Danh từ
Dịch nghĩa: miếng vá
Danh từ
Ví dụ:
"The gardener used a patch to repair the bare spot in the lawn.
Người làm vườn đã sử dụng một miếng vá để sửa chữa chỗ trống trên cỏ. "
"The gardener used a patch to repair the bare spot in the lawn.
Người làm vườn đã sử dụng một miếng vá để sửa chữa chỗ trống trên cỏ. "