You are here
pâté là gì?
pâté (peɪt)
Dịch nghĩa: ba tê
Danh từ
Dịch nghĩa: ba tê
Danh từ
Ví dụ:
"He spread some pâté on his toast for breakfast.
Anh ta phết một ít pâté lên bánh mì nướng để ăn sáng. "
Anh ta phết một ít pâté lên bánh mì nướng để ăn sáng. "