You are here
patella là gì?
patella (pəˈtɛlə)
Dịch nghĩa: xương bánh chè
Danh từ
Dịch nghĩa: xương bánh chè
Danh từ
Ví dụ:
"The patella is commonly known as the kneecap.
Xương bánh chè thường được gọi là xương đầu gối. "
Xương bánh chè thường được gọi là xương đầu gối. "