You are here
patent là gì?
patent (ˈpeɪtᵊnt)
Dịch nghĩa: bằng sáng chế
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng sáng chế
Danh từ
Ví dụ:
"He applied for a patent for his new invention.
Anh ấy đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho phát minh mới của mình. "
"He applied for a patent for his new invention.
Anh ấy đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho phát minh mới của mình. "