You are here

paternalism là gì?

paternalism (pəˈtɜːnəlɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chế độ phụ hệ
Danh từ
Ví dụ:
"Paternalism can sometimes lead to overprotectiveness in leadership.
Chủ nghĩa gia trưởng đôi khi có thể dẫn đến sự bảo vệ thái quá trong lãnh đạo. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến