You are here
pathetical là gì?
pathetical (pathetical)
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Ví dụ:
"His pathetical attempt to mend the situation only made things worse.
Nỗ lực đáng thương của anh ấy để khắc phục tình hình chỉ khiến mọi thứ tồi tệ hơn. "
Nỗ lực đáng thương của anh ấy để khắc phục tình hình chỉ khiến mọi thứ tồi tệ hơn. "