You are here
pathway là gì?
pathway (ˈpɑːθweɪ)
Dịch nghĩa: đường mòn
Danh từ
Dịch nghĩa: đường mòn
Danh từ
Ví dụ:
"The pathway to success requires dedication and hard work.
Con đường dẫn đến thành công cần sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. "
Con đường dẫn đến thành công cần sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. "