You are here
patriotic là gì?
patriotic (ˌpætriˈɒtɪk)
Dịch nghĩa: yêu nước
Tính từ
Dịch nghĩa: yêu nước
Tính từ
Ví dụ:
"The patriotic citizens celebrated the national holiday with pride.
Những công dân yêu nước đã kỷ niệm ngày lễ quốc gia với niềm tự hào. "
Những công dân yêu nước đã kỷ niệm ngày lễ quốc gia với niềm tự hào. "