You are here
patrolman là gì?
patrolman (pəˈtrəʊlmæn)
Dịch nghĩa: cảnh sát tuần tra
Danh từ
Dịch nghĩa: cảnh sát tuần tra
Danh từ
Ví dụ:
"The patrolman kept an eye out for any suspicious activity.
Nhân viên tuần tra luôn theo dõi bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào. "
Nhân viên tuần tra luôn theo dõi bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào. "