You are here
patronymic là gì?
patronymic (ˌpætrəˈnɪmɪk)
Dịch nghĩa: đặt theo tên cha hoặc ông
Tính từ
Dịch nghĩa: đặt theo tên cha hoặc ông
Tính từ
Ví dụ:
"His patronymic indicated his father's name as part of his own.
Tên họ của anh ấy chỉ ra tên của cha anh như một phần của tên mình. "
Tên họ của anh ấy chỉ ra tên của cha anh như một phần của tên mình. "