You are here
patter là gì?
patter (ˈpætə)
Dịch nghĩa: ám ngữ
Danh từ
Dịch nghĩa: ám ngữ
Danh từ
Ví dụ:
"The patter of rain on the roof was soothing.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà thật dễ chịu. "
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà thật dễ chịu. "