You are here
pattern making là gì?
pattern making (ˈpætᵊn ˈmeɪkɪŋ)
Dịch nghĩa: tạo mẫu
Dịch nghĩa: tạo mẫu
Ví dụ:
Pattern making is the first step in creating a custom garment - Thiết kế mẫu là bước đầu tiên trong việc tạo ra một trang phục tùy chỉnh.