You are here
paunchy là gì?
paunchy (ˈpɔːnʧi)
Dịch nghĩa: béo phệ
Tính từ
Dịch nghĩa: béo phệ
Tính từ
Ví dụ:
"His paunchy appearance was the result of years of sedentary work.
Vẻ ngoài bụng bự của anh ấy là kết quả của nhiều năm làm việc ít vận động. "
Vẻ ngoài bụng bự của anh ấy là kết quả của nhiều năm làm việc ít vận động. "