You are here
pavement là gì?
pavement (ˈpeɪvmənt)
Dịch nghĩa: bờ hè
Danh từ
Dịch nghĩa: bờ hè
Danh từ
Ví dụ:
"The city council repaved the pavement to improve safety for pedestrians.
Hội đồng thành phố đã lát lại vỉa hè để cải thiện an toàn cho người đi bộ. "
Hội đồng thành phố đã lát lại vỉa hè để cải thiện an toàn cho người đi bộ. "