You are here
paving stone là gì?
paving stone (ˈpeɪvɪŋ stəʊn)
Dịch nghĩa: đá lát đường
Danh từ
Dịch nghĩa: đá lát đường
Danh từ
Ví dụ:
"The old road was lined with paving stones that added to its charm.
Con đường cũ được lát bằng những viên đá lát tạo thêm vẻ quyến rũ. "
Con đường cũ được lát bằng những viên đá lát tạo thêm vẻ quyến rũ. "