You are here
pay là gì?
pay (peɪ)
Dịch nghĩa: chi dụng
Động từ
Dịch nghĩa: chi dụng
Động từ
Ví dụ:
"He needs to pay the rent by the end of the month.
Anh ấy cần thanh toán tiền thuê nhà trước cuối tháng. "
Anh ấy cần thanh toán tiền thuê nhà trước cuối tháng. "