You are here
pay a debt là gì?
pay a debt (peɪ ə dɛt)
Dịch nghĩa: trả nợ
Động từ
Dịch nghĩa: trả nợ
Động từ
Ví dụ:
"It's important to pay a debt as soon as possible to avoid any penalties.
Quan trọng là trả nợ càng sớm càng tốt để tránh các hình phạt. "
Quan trọng là trả nợ càng sớm càng tốt để tránh các hình phạt. "