You are here
pay respect là gì?
pay respect (peɪ rɪˈspɛkt)
Dịch nghĩa: tỏ lòng kính trọng
Động từ
Dịch nghĩa: tỏ lòng kính trọng
Động từ
Ví dụ:
"They went to the memorial to pay respect to the fallen heroes.
Họ đến đài tưởng niệm để bày tỏ sự kính trọng đối với các anh hùng đã hy sinh. "
Họ đến đài tưởng niệm để bày tỏ sự kính trọng đối với các anh hùng đã hy sinh. "