You are here

Pay-slip là gì?

Pay-slip (peɪ-slɪp)
Dịch nghĩa: Phiếu lương
Ví dụ:
Pay-slip - "Don't forget to check your pay-slip for any discrepancies before cashing it." - "Đừng quên kiểm tra phiếu lương của bạn để phát hiện bất kỳ sự chênh lệch nào trước khi nhận tiền."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến