You are here
pay sth off là gì?
pay sth off (peɪ sth ɒf)
Dịch nghĩa: trả xong nợ
Động từ
Dịch nghĩa: trả xong nợ
Động từ
Ví dụ:
"It took him several years to pay sth off completely.
Anh ấy mất vài năm để trả hết nợ hoàn toàn. "
Anh ấy mất vài năm để trả hết nợ hoàn toàn. "