You are here
to pay train ticket là gì?
to pay train ticket (tuː peɪ treɪn ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Trả tiền vé
Dịch nghĩa: Trả tiền vé
Ví dụ:
To pay train ticket - "She went to the ticket counter to pay for her train ticket." - "Cô ấy đến quầy vé để thanh toán vé tàu của mình."
Tag: