You are here
Payout period là gì?
Payout period (ˈpeɪˈaʊt ˈpɪəriəd)
Dịch nghĩa: Thời hạn chi trả
Dịch nghĩa: Thời hạn chi trả
Ví dụ:
Payout period - The payout period is the time frame during which insurance benefits or annuity payments are distributed to the beneficiary. - Thời gian thanh toán là khoảng thời gian trong đó quyền lợi bảo hiểm hoặc thanh toán niên kim được phân phối cho người thụ hưởng.
Tag: