You are here

PE (Physical education) là gì?

PE (Physical education) (piː-iː (ˈfɪzɪkᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn))
Dịch nghĩa: Thể dục
Ví dụ:
PE (Physical education) is a subject focused on physical fitness and sports. - Giáo dục thể chất là môn học tập trung vào thể lực và thể thao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến