You are here
peasant là gì?
peasant (ˈpɛzᵊnt)
Dịch nghĩa: bần nông
Danh từ
Dịch nghĩa: bần nông
Danh từ
Ví dụ:
"The peasant worked hard in the fields from dawn till dusk.
Người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng từ sáng sớm đến tối muộn. "
Người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng từ sáng sớm đến tối muộn. "