You are here
pebble là gì?
pebble (ˈpɛbᵊl)
Dịch nghĩa: đá cuội
Danh từ
Dịch nghĩa: đá cuội
Danh từ
Ví dụ:
"The path was lined with smooth pebbles that crunched underfoot.
Con đường được lát bằng những viên sỏi mịn màng, phát ra tiếng lạo xạo dưới chân. "
Con đường được lát bằng những viên sỏi mịn màng, phát ra tiếng lạo xạo dưới chân. "