You are here
peculiar là gì?
peculiar (pɪˈkjuːliə)
Dịch nghĩa: kỳ quặc
Tính từ
Dịch nghĩa: kỳ quặc
Tính từ
Ví dụ:
"The old house had a peculiar smell that lingered in the air.
Ngôi nhà cũ có một mùi kỳ lạ vẫn còn trong không khí. "
Ngôi nhà cũ có một mùi kỳ lạ vẫn còn trong không khí. "