You are here
pedal-boat là gì?
pedal-boat (ˈpɛdᵊl-bəʊt)
Dịch nghĩa: thuyền đạp nước
Danh từ
Dịch nghĩa: thuyền đạp nước
Danh từ
Ví dụ:
"The family enjoyed a leisurely ride on the pedal-boat.
Gia đình tận hưởng một chuyến đi thư giãn trên thuyền đạp. "
Gia đình tận hưởng một chuyến đi thư giãn trên thuyền đạp. "