You are here

Pediatrician là gì?

Pediatrician (ˌpiːdiəˈtrɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Bác sĩ nhi khoa
Ví dụ:
Pediatrician: The pediatrician provides medical care to children and adolescents. - Bác sĩ nhi khoa cung cấp chăm sóc y tế cho trẻ em và thanh thiếu niên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến