You are here
pedigree là gì?
pedigree (ˈpɛdɪɡriː)
Dịch nghĩa: gốc của từ
Danh từ
Dịch nghĩa: gốc của từ
Danh từ
Ví dụ:
"The dog's pedigree showed its lineage of champion breeds.
Giấy chứng nhận gia phả của con chó cho thấy dòng dõi của các giống chó vô địch. "
Giấy chứng nhận gia phả của con chó cho thấy dòng dõi của các giống chó vô địch. "