You are here
pee là gì?
pee (piː)
Dịch nghĩa: sự đi tiểu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đi tiểu
Danh từ
Ví dụ:
"The baby had a messy accident, and the mother had to clean up the pee.
Đứa bé bị tai nạn lộn xộn, và người mẹ phải dọn dẹp nước tiểu. "
Đứa bé bị tai nạn lộn xộn, và người mẹ phải dọn dẹp nước tiểu. "