You are here
peep là gì?
peep (piːp)
Dịch nghĩa: sự nhìn trộm qua khe nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhìn trộm qua khe nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The cat took a curious peep through the window.
Con mèo nhìn tò mò qua cửa sổ. "
Con mèo nhìn tò mò qua cửa sổ. "