You are here
pellet là gì?
pellet (ˈpɛlɪt)
Dịch nghĩa: viên
Danh từ
Dịch nghĩa: viên
Danh từ
Ví dụ:
"The factory produces small pellets of plastic for manufacturing.
Nhà máy sản xuất những viên nhỏ bằng nhựa để chế tạo. "
Nhà máy sản xuất những viên nhỏ bằng nhựa để chế tạo. "