You are here
pellicle là gì?
pellicle (ˈpɛlɪkᵊl)
Dịch nghĩa: lớp da mỏng
Danh từ
Dịch nghĩa: lớp da mỏng
Danh từ
Ví dụ:
"The surface of the film developed a pellicle as it dried.
Bề mặt của phim đã hình thành một lớp màng mỏng khi nó khô. "
Bề mặt của phim đã hình thành một lớp màng mỏng khi nó khô. "