You are here
penal là gì?
penal (ˈpiːnᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc hình phạt
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc hình phạt
Tính từ
Ví dụ:
"The judge imposed a penal sentence for the crime committed.
Thẩm phán đã đưa ra một bản án hình sự cho tội phạm đã phạm. "
Thẩm phán đã đưa ra một bản án hình sự cho tội phạm đã phạm. "