You are here
Penalty fees là gì?
Penalty fees (ˈpɛnᵊlti fiːz)
Dịch nghĩa: Phí phạt
Dịch nghĩa: Phí phạt
Ví dụ:
Penalty Fees - "Late payments will incur penalty fees as specified in the loan agreement." - "Các khoản thanh toán trễ sẽ phải chịu phí phạt như đã quy định trong hợp đồng vay."
Tag: