You are here
peneplain là gì?
peneplain (ˈpiːnɪpleɪn)
Dịch nghĩa: bán bình nguyên
Danh từ
Dịch nghĩa: bán bình nguyên
Danh từ
Ví dụ:
"The peneplain is a landform created by erosion over a long period.
Bình nguyên được hình thành bởi sự xói mòn qua một khoảng thời gian dài. "
Bình nguyên được hình thành bởi sự xói mòn qua một khoảng thời gian dài. "