You are here
penetrate là gì?
penetrate (ˈpɛnɪtreɪt)
Dịch nghĩa: thâm nhập
Động từ
Dịch nghĩa: thâm nhập
Động từ
Ví dụ:
"The bullet could penetrate several layers of armor.
Viên đạn có thể xuyên qua nhiều lớp giáp. "
Viên đạn có thể xuyên qua nhiều lớp giáp. "