You are here
penholder là gì?
penholder (ˈpɛnˌhəʊldə)
Dịch nghĩa: nghiên bút
Danh từ
Dịch nghĩa: nghiên bút
Danh từ
Ví dụ:
"The penholder was made of fine wood and had a smooth finish.
Giá đỡ bút được làm từ gỗ tốt và có bề mặt nhẵn mịn. "
Giá đỡ bút được làm từ gỗ tốt và có bề mặt nhẵn mịn. "