You are here
penny là gì?
penny (ˈpɛni)
Dịch nghĩa: đồng xu
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng xu
Danh từ
Ví dụ:
"She found a penny on the sidewalk and picked it up as good luck.
Cô tìm thấy một đồng xu trên vỉa hè và nhặt lên như một điềm may. "
Cô tìm thấy một đồng xu trên vỉa hè và nhặt lên như một điềm may. "