You are here

Pension plan là gì?

Pension plan (ˈpɛnʃᵊn plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
Ví dụ:
Pension plan - A pension plan is a retirement plan that provides regular income to individuals after they retire from work. - Kế hoạch hưu trí là kế hoạch hưu trí cung cấp thu nhập định kỳ cho các cá nhân sau khi họ nghỉ hưu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến