You are here
Pepper spray là gì?
Pepper spray (ˈpɛpə spreɪ)
Dịch nghĩa: bình xịt hơi cay
Dịch nghĩa: bình xịt hơi cay
Ví dụ:
Pepper Spray: The officer used pepper spray to subdue the aggressive suspect. - Cảnh sát đã sử dụng bình xịt ớt để khống chế nghi phạm hung hãn.
Tag: