You are here
perceive là gì?
perceive (pəˈsiːv)
Dịch nghĩa: hiểu được tâm tư
Động từ
Dịch nghĩa: hiểu được tâm tư
Động từ
Ví dụ:
"She could easily perceive the changes in his mood.
Cô ấy có thể dễ dàng nhận thấy sự thay đổi trong tâm trạng của anh ấy. "
Cô ấy có thể dễ dàng nhận thấy sự thay đổi trong tâm trạng của anh ấy. "