You are here
perianth là gì?
perianth (ˈpɛriænθ)
Dịch nghĩa: bao hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: bao hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The flower's perianth consists of both the calyx and corolla.
Cơ cấu bao hoa của hoa bao gồm cả đài và tràng. "
Cơ cấu bao hoa của hoa bao gồm cả đài và tràng. "