You are here

Perilla leaf là gì?

Perilla leaf (Perilla liːf)
Dịch nghĩa: Lá tía tô
Ví dụ:
Perilla Leaf: Perilla leaf is commonly used in Korean cuisine for its unique flavor and aromatic qualities. - Lá perilla thường được sử dụng trong ẩm thực Hàn Quốc vì hương vị độc đáo và các đặc tính thơm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến