You are here

Period contract là gì?

Period contract (ˈpɪəriəd ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng dài hạn
Ví dụ:
Period Contract - "A period contract specifies the duration for which services or goods will be supplied." - "Hợp đồng thời hạn xác định khoảng thời gian mà dịch vụ hoặc hàng hóa sẽ được cung cấp."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến