You are here
perk là gì?
perk (pɜːk)
Dịch nghĩa: bổng lộc
Danh từ
Dịch nghĩa: bổng lộc
Danh từ
Ví dụ:
"The new job offered several perks, including a company car and health insurance.
Công việc mới cung cấp nhiều đặc quyền, bao gồm xe công ty và bảo hiểm y tế. "
Công việc mới cung cấp nhiều đặc quyền, bao gồm xe công ty và bảo hiểm y tế. "