You are here

Personal power là gì?

Personal power (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈpaʊə)
Dịch nghĩa: Quyền lực cá nhân
Ví dụ:
Personal power is derived from an individual's charisma, expertise, or ability to influence others. - Quyền lực cá nhân đến từ sự lôi cuốn, chuyên môn, hoặc khả năng ảnh hưởng đến người khác của một cá nhân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến