You are here

personal protective equipment là gì?

personal protective equipment (ˈpɜːsᵊnᵊl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Trang thiết bị phòng hộ cá nhân
Ví dụ:
Personal Protective Equipment: The personal protective equipment included helmets, gloves, and suits to ensure the safety of firefighters. - Trang thiết bị bảo hộ cá nhân bao gồm mũ bảo hiểm, găng tay và bộ đồ để đảm bảo sự an toàn của các nhân viên cứu hỏa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến