You are here
personal protective equipment là gì?
personal protective equipment (ˈpɜːsᵊnᵊl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Trang thiết bị phòng hộ cá nhân
Dịch nghĩa: Trang thiết bị phòng hộ cá nhân
Ví dụ:
Personal Protective Equipment: The personal protective equipment included helmets, gloves, and suits to ensure the safety of firefighters. - Trang thiết bị bảo hộ cá nhân bao gồm mũ bảo hiểm, găng tay và bộ đồ để đảm bảo sự an toàn của các nhân viên cứu hỏa.